Cơ hội, Thách thức và Chiến lược Phát triển Bền vững của Gạch Không Nung

Gạch không nung (vật liệu xây dựng không nung – VLXKN) được xem là giải pháp “xanh” thay thế cho gạch đất sét nung, góp phần giảm ô nhiễm, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ tài nguyên đất. Từ khi Chương trình phát triển VLXKN được phê duyệt đến năm 2030 (Quyết định 2171/QĐ-TTg), Việt Nam đã đặt mục tiêu lớn về chuyển đổi công nghệ xây dựng. Tuy nhiên, đến năm 2025, dù nhiều tiến bộ đã đạt được, ngành vẫn phải đối mặt với cả cơ hội lẫn thách thức lớn. Bài viết này phân tích chi tiết xu hướng, rào cản, chính sách và khuyến nghị chiến lược để thúc đẩy phát triển VLXKN.

 

Hình ảnh Cơ sở sản xuất máy ép gạch không nung tại Công ty CP Công nghệ Việt Nhật.

Đến năm 2025, chương trình phát triển vật liệu xây không nung (VLXKN) đã bước sang giai đoạn đẩy mạnh thực thi với những định hướng rõ ràng từ Chính phủ. Theo Quyết định 2171/QĐ-TTg, Việt Nam đặt mục tiêu nâng tỷ lệ sử dụng gạch không nung lên mức 35–40% tổng vật liệu xây dựng vào năm 2025 và tiến tới 40–45% vào năm 2030. Đây được xem là một trong những giải pháp trọng tâm nhằm giảm tiêu hao tài nguyên đất sét, hạn chế phát thải CO₂ và hướng tới nền kinh tế xanh trong ngành vật liệu xây dựng. Báo cáo của Bộ Xây dựng cho thấy, riêng trong năm 2025, việc thay thế gạch nung bằng VLXKN có thể giúp giảm hơn 2,5 triệu tấn CO₂ so với công nghệ nung truyền thống. Cùng với đó, nhiều định hướng kỹ thuật cũng được đặt ra, bao gồm đẩy mạnh ứng dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tiết kiệm năng lượng, tận dụng nguyên liệu phế thải công nghiệp như tro bay, xỉ than để tạo ra các dòng gạch nhẹ, tấm lớn có hiệu quả cao hơn.

Ở cấp địa phương, Bình Phước được xem là một trong những tỉnh đi đầu trong thực thi chính sách phát triển VLXKN. UBND tỉnh đã ban hành quy định bắt buộc sử dụng VLXKN trong các công trình đầu tư công, đồng thời yêu cầu các khu đô thị loại III trở lên phải đảm bảo tỷ lệ sử dụng VLXKN tối thiểu 80%. Các công trình cao từ 9 tầng cũng phải áp dụng tỷ lệ tương tự. Việc triển khai được các cơ quan chức năng và cộng đồng doanh nghiệp địa phương phối hợp thực hiện khá đồng bộ, giúp dần hình thành thị trường ổn định cho VLXKN tại khu vực này. Không chỉ giảm áp lực môi trường, việc sử dụng VLXKN còn góp phần tiết kiệm nguồn tài nguyên đất sét và giảm sử dụng nhiên liệu đốt, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của tỉnh.

Về mặt môi trường, Vụ Vật liệu xây dựng đánh giá rằng sự phát triển mạnh của VLXKN trong những năm gần đây đã giúp cắt giảm hơn 3 triệu tấn CO₂ mỗi năm, đồng thời thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng. Việc tận dụng phụ phẩm công nghiệp làm nguyên liệu, kết hợp công nghệ ép và đúc hiện đại, giúp giảm đáng kể lượng chất thải rắn và ô nhiễm phát sinh từ quá trình sản xuất gạch truyền thống.

Tuy vậy, bức tranh thị trường VLXKN trong giai đoạn 2024–2025 vẫn còn nhiều gam màu tối. Theo Vietstock, cả nước hiện có khoảng 2.500 cơ sở sản xuất gạch không nung với tổng công suất thiết kế lên tới 15 tỷ viên mỗi năm, nhưng phần lớn các nhà máy chỉ hoạt động từ 30–50% công suất. Công suất thấp kéo theo chi phí cao, gây lãng phí nguồn lực và giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm. Bên cạnh đó, sức tiêu thụ VLXKN vẫn chưa tương xứng với tiềm năng. Thói quen sử dụng gạch đất sét nung vẫn ăn sâu trong cả người tiêu dùng lẫn nhà thầu xây dựng. Nhiều thợ xây chưa được đào tạo đúng kỹ thuật khi thi công VLXKN, dẫn tới những lỗi như nứt, thấm, làm ảnh hưởng tới uy tín của sản phẩm. Một số chủ đầu tư, đặc biệt trong khu vực tư nhân, vẫn e ngại sử dụng VLXKN vì lo ngại rủi ro kỹ thuật và chất lượng không đồng đều.

Về mặt quản lý, hệ thống tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật đối với dây chuyền sản xuất và sản phẩm VLXKN vẫn chưa hoàn thiện. Hiện nay, một số doanh nghiệp lớn tự xây dựng tiêu chuẩn nội bộ, nhưng chưa có bộ tiêu chuẩn quốc gia thống nhất, khiến việc quản lý chất lượng gặp nhiều khó khăn. Các quy định về thiết kế, thi công, nghiệm thu công trình sử dụng VLXKN cũng còn thiếu đồng bộ, khiến nhiều kiến trúc sư và kỹ sư xây dựng chưa mạnh dạn áp dụng vật liệu này trong thiết kế.

Một rào cản lớn khác là cơ chế hỗ trợ và ưu đãi tài chính cho doanh nghiệp. Nhiều chuyên gia cho rằng các ưu đãi hiện nay chưa đủ hấp dẫn để thúc đẩy doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, đầu tư vào dây chuyền công nghệ hiện đại. Chi phí đầu tư ban đầu cho một dây chuyền sản xuất VLXKN chất lượng cao thường lớn hơn nhiều so với dây chuyền gạch nung truyền thống, khiến không ít doanh nghiệp chần chừ.

Dù vậy, triển vọng phát triển VLXKN trong giai đoạn đến 2030 vẫn được đánh giá tích cực. Xu hướng xây dựng xanh và yêu cầu tuân thủ các tiêu chí ESG đang tạo áp lực tích cực thúc đẩy sử dụng VLXKN. Theo FiinGroup, nhu cầu VLXKN sẽ tăng mạnh từ năm 2025 khi ngày càng nhiều chủ đầu tư ưu tiên vật liệu thân thiện môi trường trong các dự án mới. Cùng với đó, chương trình phát triển VLXKN đến 2030 cũng định hướng tiếp tục phát triển sản phẩm sử dụng nguyên liệu tái chế và công nghệ sản xuất hiện đại nhằm giảm tiêu hao năng lượng và hạ giá thành sản phẩm. Ở cấp địa phương, những địa phương đi đầu như Bình Phước sẽ tiếp tục góp phần mở rộng thị trường và tạo động lực chuyển đổi công nghệ cho doanh nghiệp.

Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức, nhiều chuyên gia kiến nghị cần sớm hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn quốc gia về dây chuyền sản xuất, máy móc và sản phẩm VLXKN; ban hành các quy định thống nhất về thiết kế và nghiệm thu công trình sử dụng VLXKN; đồng thời đẩy mạnh đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật cho cả sản xuất và thi công. Song song với đó là cần có các chính sách ưu đãi về tín dụng, thuế và hỗ trợ đầu tư nhằm khuyến khích doanh nghiệp đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc truyền thông rộng rãi về lợi ích của VLXKN, kết hợp thúc đẩy kinh tế tuần hoàn thông qua tận dụng phụ phẩm công nghiệp, cũng là giải pháp quan trọng để tăng sức lan tỏa của vật liệu xây dựng xanh này.

Sản phẩm gạch không nung từ Máy ép gạch không nung Việt Nhật.

Nhìn chung, đến năm 2025, gạch không nung đã từng bước khẳng định vai trò của mình trong chiến lược phát triển bền vững của ngành xây dựng Việt Nam. Tuy nhiên, để thực sự trở thành vật liệu chủ lực và chiếm lĩnh thị trường, VLXKN cần sự đồng hành mạnh mẽ hơn từ chính sách, công nghệ, nguồn nhân lực và sự thay đổi thói quen tiêu dùng. Nếu các giải pháp được triển khai đồng bộ, VLXKN không chỉ góp phần giảm phát thải, bảo vệ môi trường mà còn mở ra hướng đi mới cho ngành công nghiệp vật liệu xây dựng trong giai đoạn chuyển đổi xanh.