Mẫu gạch phổ biến 3 miền

Liên hệ: 0982.886.928
Tình trạng: Còn hàng
  • Nhà máy: KCN Hà Khánh, TP Hạ Long, Quảng Ninh
  • VP Nam Định: KCN Hòa Xá, Tp Nam Định, Nam Định
  • VP Hải Phòng: Ngọc Sơn, Kiến An, TP Hải Phòng
  • VP Tp HCM: Lê Văn Sỹ, P.13, Quận 3, tp HCM
  • VP Hà Nội: Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
Tiêu chuẩn – Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140
Thông số kỹ thuật –

Technical specification

Cường độ chịu nén – Compress Intensity: ≥100 kg/ cm2

Độ thấm nước – Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa – Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng – Porosity percentage: ~0%

Vật liệu – Materials Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.

Các thông số tính toán
Kích thước – Dimension (mm) 210 x 100 x 60 (mm)
Trọng lượng – Weight (kg) 2.65 (kg)
Viên/m2 đặc – Bricks/1m2  79 (viên)
Viên/m3 đặc – Bricks/1m3 793 (viên)
Viên/1m2 tường xây – Bricks/1m2 ( Actual Volume /1m2) 60 (viên)
Viên/1m3tường xây – Bricks/1m3( Actual Volume /1m3) 600 (viên)
Vữa dùng cho 1m3 xây – Mortar mass /1m3 0.2 (m3)
Thể tích = 1 viên gạch đất nung – Volume = 1 clay burned bricks ( 210x100x60 )